Có 2 kết quả:

青发 qīng fā ㄑㄧㄥ ㄈㄚ青發 qīng fā ㄑㄧㄥ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

amobarbital (drug) (Tw)

Từ điển Trung-Anh

amobarbital (drug) (Tw)